Có 2 kết quả:
东西宽 dōng xī kuān ㄉㄨㄥ ㄒㄧ ㄎㄨㄢ • 東西寬 dōng xī kuān ㄉㄨㄥ ㄒㄧ ㄎㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
east-west distance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
east-west distance
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0